STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 66; 108; 123; 150; 157…160; 162; (Tờ bản đồ 12) | Nát sâu - Bàu mộc | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 66; 108; 123; 150; 157…160; 162; (Tờ bản đồ 12) | Nát sâu - Bàu mộc | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |