STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 7; 9; 12; 14; 24; 25; 28; 30; 33…35; 38; 40; 42; 44; 57; 102; 110…112; 133; 148; 170; 181; 205…207; 209; 216; 230; 241; 242; 244; 257; 258; 270; 281; 347; 550; 602; 610; 618;632; 639; (Tờ bản đồ 10) | Vùng rừng xóm 2 - xóm 4 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |