STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 708; 709; 711…714; 716…719; 721…729; 768; 770…772; 833…845; 848…855; 857; 903…906; 915…918; 921…923; 939…959; 963…966; (Tờ bản đồ 3) | Vùng đồng côi, chuyển màu ; cựa vạn - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |