STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 784; 786; 788; 841; 842; 845; 846; 849…856; 858; 859; 947…952; 954…956; 958…974; 1032; 1041; (Tờ bản đồ 7) | Đồng trưa mạ - Đồng ao trong | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |