STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 829; 831…836; 903…909; 911…913; 932…934; 939; 946; 986…989; 991…999; 1000…1009; 1011; 1012; 1033; 1034; 1044…1046; 1049; (Tờ bản đồ 7) | Vùng lăng - Cây Trọt | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |