STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 862…874; 876…883; 885…887; 924…926; 975…984; 1042; (Tờ bản đồ 7) | Vùng cây sy - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 862…874; 876…883; 885…887; 924…926; 975…984; 1042; (Tờ bản đồ 7) | Vùng cây sy - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |