STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 272; 340; 342; 343; (Tờ bản đồ 10) | Làng Trình - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 272; 340; 342; 343; (Tờ bản đồ 10) | Làng Trình - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |