STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 36; 624; 626… 628; 630; 632; 635; 637; 639; 642… 646; 648; 665; 668; 671; 675; 677; 678; 680; 682; 685; 690; 692; 693; 696; 699; 701; 702; 704; 708; 720; 726; 728; 730; 732… 734; 860… 870; (Tờ bản đồ 13) | Tram - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |