STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 79; 763; 773; 781; 793; 800; 844; (Tờ bản đồ 5) | Bà Bỏng & Bàu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 79; 763; 773; 781; 793; 800; 844; (Tờ bản đồ 5) | Bà Bỏng & Bàu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |