STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 99; 199; 213; 308; 431; 750…781 (Tờ bản đồ 3) | Xóm 8,13. - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 99; 199; 213; 308; 431; 750…781 (Tờ bản đồ 3) | Xóm 8,13. - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |