STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 654; 643; 640; 646; 648; 641; 651; 642; 647; 655; (Tờ bản đồ 11) | Vùng Đồng Tam Bảo - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 654; 643; 640; 646; 648; 641; 651; 642; 647; 655; (Tờ bản đồ 11) | Vùng Đồng Tam Bảo - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |