STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 942; 950; 948; 939; 956; 946; 951 (Tờ bản đồ 2) | Yên Tân - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 942; 950; 948; 939; 956; 946; 951 (Tờ bản đồ 2) | Yên Tân - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |