STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Hà Đông (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 14) - Ô Cường Hưởng (đến thửa số 493 tờ bản đồ số 68) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Hành (từ thửa số 72, tờ bản đồ số 13) - Ô Đồng (đến thửa số 493tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Hoa Qui (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 13) - Ô Châu (đến thửa số 890 tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Khai (từ thửa số 967, tờ bản đồ số 10) - Ô Thất (đến thửa số 1610 tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Bình (từ thửa số 161, tờ bản đồ số 9) - Ô Tùng (đến thửa số 2695 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Thắng (từ thửa số1248, tờ bản đồ số 9) - Ô Tùng (đến thửa số 2683 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Hồng (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 9) - Ô Toàn (đến thửa số 2691 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Mai (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 9) - Ô Đại (đến thửa số 2691 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Phi (từ thửa số 256, tờ bản đồ số 9) - Ô Long (đến thửa số 1844 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Toàn (từ thửa số 21, tờ bản đồ số 9) - Ô Quang (đến thửa số 1687 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Hải (từ thửa số 18, tờ bản đồ số 8) - Ô Thi (đến thửa số 408 tờ bản đồ số 8) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Thuận (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 8) - A Tình (đến thửa số 393 tờ bản đồ số 8) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Thuận(từ thửa số 04, tờ bản đồ số 9) - A Tình | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Dụng (từ thửa số 37, tờ bản đồ số 6) - B Châu (đến thửa số 72 tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Sao (từ thửa số 35, tờ bản đồ số 9) - A Vinh (đến thửa số 152 tờ bản đồ số 5) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Anh Nam (từ thửa số 28, tờ bản đồ số 5 ) - A Chiến (đến thửa số 184 tờ bản đồ số 5) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Bình (từ thửa số 04, tờ bản đồ số 5 ) - Ông Tạo (đến thửa số 1762 tờ bản đồ số 4) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Tâm (từ thửa số 27, tờ bản đồ số 4) - Ông Canh Loan (đến thửa số 147 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Đắc (từ thửa số 669, tờ bản đồ số 9) - Ông Thân (đến thửa số 1816 tờ bản đồ số 9) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |