STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 3; 7; 8; 13; 14; 20. (Tờ bản đồ 9) | Địa danh: Khe Bứa (Giáp Thuận Sơn) - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 3; 7; 8; 13; 14; 20. (Tờ bản đồ 9) | Địa danh: Khe Bứa (Giáp Thuận Sơn) - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |