STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 6+7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 20; 52; 77; 98. (Tờ bản đồ 13) | Địa danh: Khe bứa (Giáp Bàu hàn) - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 6+7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 20; 52; 77; 98. (Tờ bản đồ 13) | Địa danh: Khe bứa (Giáp Bàu hàn) - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |