STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 9 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 128; 710 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh: Rừng thông (Giáp xã Trung Sơn) - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 9 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 128; 710 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh: Rừng thông (Giáp xã Trung Sơn) - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |