STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1298; 1361; 1360; 1382; 1344; 1322; 1296; 1332; 1333; 1353; 1354;1387; 1388; 842; 810; 751; 752; 812; 811; 814; 844; 877; 878; 815 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Đồng Lâm nghiệp - đến Khe Chai | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |