STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 18; 34; 35; 48; 61; 49; 114; 115; 128; 164; 165; 100; 117; 131; 101; 86; 55; 6843; 69; 79...81 (Tờ bản đồ số 14) | Từ Hàng Cau - đến Khe Chai | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |