STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 194; 182; 172; 160; 150; 94 (Tờ bản đồ số 14) | Từ Hàng Cau - đến Khe Chai | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 194; 182; 172; 160; 150; 94 (Tờ bản đồ số 14) | Từ Hàng Cau - đến Khe Chai | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |