STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1575, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1434, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2606, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 2566, tờ bản đồ 10 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 274, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 15 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1166, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 988, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1125, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1032, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1446, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1067, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1372, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1129, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 991, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1332, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |