STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 10, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1611, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 10, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 2343, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 3541, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 2444, tờ bản đồ 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 3536, tờ bản đồ 10 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2473, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 156, tờ bản đồ 05 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2447, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 02 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |