STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 118...120; 209 (Tờ bản đồ số 3) | Từ Trường Sinh - đến Đồng Láng | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 118...120; 209 (Tờ bản đồ số 3) | Từ Trường Sinh - đến Đồng Láng | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |