STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 54; 65; 24; 4; 35 (Tờ bản đồ số 13) | Từ Năm Khe - đến Cồn Chè | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 54; 65; 24; 4; 35 (Tờ bản đồ số 13) | Từ Năm Khe - đến Cồn Chè | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |