STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1370, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1346, tờ bản đồ 08 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1446, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1500, tờ bản đồ 09 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1409, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1640, tờ bản đồ 09 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2463, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 2352, tờ bản đồ 09 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2462, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 3107, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1257, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1334, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2413, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1253, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1206, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1272, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 3122, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 3127, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1258, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1389, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1328, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1457, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 2444, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1873, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1701, tờ bản đồ 10 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2084, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1639, tờ bản đồ 10 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2347, tờ bản đồ 04 - Thửa đất số 1547, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1496, tờ bản đồ 04 - Thửa đất số 1564, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1036, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1634, tờ bản đồ 10 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |