STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 148, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 16 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1616, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 592, tờ bản đồ 11 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1418, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 1580, tờ bản đồ 16 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1972, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 1101, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1056, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1103, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 730, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 463, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 862, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2325, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 19 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 150, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1435, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 44, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1216, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 459, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 2061, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 17, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1213, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |