STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1159, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1259, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1612, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 937, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1007, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1157, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 2230, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 771, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 2048, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 938, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1969, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 733, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1616, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1024, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 988, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 968, tờ bản đồ 14 - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 897, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 658, tờ bản đồ 13 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 690, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 1030, tờ bản đồ 13 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 692, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 1171, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 793, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 974, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 791, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 2246, tờ bản đồ 14 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 697, tờ bản đồ 13 - Thửa đất số 912, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |