STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 341; 367; 368; 404...432; 458...468; 492; 493; 524...528; 546...553; 751...754; 675...678; 646...649; 605...609; 272...275; 576...579; 613...616; 499...502; 470...472; 529; 373...379 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Mương - đến Khe dong | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |