STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 745...750; 783; 712...718; 672; 673; 644; 602...604; 567; 568; 542...544; 519; 520; 454; 364; 335; 312; 285; 260; 233; 232; 183; 209; 208; 155; 99; 130; 70; 98; 76; 26; 69; 456; 403; 366; 339; 314 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Cây Dừa - đến Cây Thau | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |