STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 34...38; 42; 24 (Tờ bản đồ số 1) | Từ Đập Hồ - đến Vũng Lẫm | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 34...38; 42; 24 (Tờ bản đồ số 1) | Từ Đập Hồ - đến Vũng Lẫm | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |