Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2848, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2056, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2142 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1846, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1861, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2143 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1772, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1794, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2144 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1706, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1707, tờ bản đồ số 03 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2145 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1603, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1603, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2146 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2796, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2138, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2147 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2148 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 31, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 36, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2149 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3087, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 4287, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2150 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 96, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 385, tờ bản đồ số 08 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2151 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 98, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 455, tờ bản đồ số 08 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2152 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 133, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 144, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2153 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 129, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 130, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2154 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 197, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2155 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 391, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 251, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2156 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 395, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 254, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2157 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 325, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 256, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2158 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 328, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 1947, tờ bản đồ số 08 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2159 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 206, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 2786, tờ bản đồ số 08 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2160 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 207, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 240, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |