Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1671, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1755, tờ bản đồ số 04 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2182 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1735, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1744, tờ bản đồ số 04 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2183 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 163, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1688, tờ bản đồ số 04 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2184 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1653, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1706, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2185 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1881, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1652, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2186 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1745, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1754, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2187 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1753, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1837, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2188 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1763, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1791, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2189 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1807, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1809, tờ bản đồ số 04 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2190 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1851, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1806, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2191 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyên Thọ - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1850, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1804, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2192 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1629, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1659, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2193 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1597, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1631, tờ bản đồ số 04 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2194 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1075, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1743, tờ bản đồ số 04 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2195 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1773, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1566, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2196 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1789, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1611, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2197 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2350, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1711, tờ bản đồ số 04 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2198 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 641, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 575, tờ bản đồ số 10 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2199 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 524, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 525, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2200 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 519, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 519, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |