Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Quang Nhân - Xã Nhân Sơn | Từ Chợ Da Nhân Sơn (Từ thửa số 1190, tờ bản đồ số 15) - Đến đồng Sao Chai, xóm Văn Khuê, xã Nhân Sơn (đến số 1512, tờ bản đồ số 11) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2322 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Nhân Sơn | Từ Đường Dền xã Nhân Sơn (Từ thửa số 1467 tờ 19) - Tiếp giáp xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương (đến số 6 tờ 22) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2323 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Nhân Sơn | Đấu nối đường Chợ Da Nhân Sơn đi chợ đồn xã Mỹ Sơn (Từ thửa số 2460, tờ bản đồ số 15) - Đến Đập Làng Rũ, xóm Văn Vương, xã Nhân Sơn (đến số 2896, tờ bản đồ số 16) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2324 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Nhân Sơn | Đấu nối đường Lũy xóm Văn Mỹ, xã Nhân Sơn, Đô Lương (Từ thửa số 2394, tờ bản đồ số 10) - Nhà anh Nguyễn Mỹ Chanh xóm Văn Vương, xã Nhân Sơn, Đô Lương (đến số 1282, tờ bản đồ số 15) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2325 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Nhân Sơn | Nhà anh Võ Hữu Cảnh xóm Văn Mỹ, xã Nhân Sơn, Đô Lương (Từ thửa số 1786, tờ bản đồ số 09) - Nhà anh Võ Hữu Thái xóm Văn Mỹ, xã Nhân Sơn, Đô Lương (đến số 2277, tờ bản đồ số 10) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2326 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Nhân Sơn | Cầu Om, xóm Đào Mỹ, xã Nhân Sơn, Đô Lương (từ thửa số 515, tờ bản đồ số 04) - Đấu nối đường vào nhà máy gạch Tuy Nen Đô Lương (đến thửa số 272, tờ bản đồ số 09) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2327 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2328 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1545, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 603, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2329 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2330 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 484, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 591, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2331 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 536, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 589, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2332 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 480, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 483, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2333 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 587, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 649, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2334 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1380, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1377, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2335 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2336 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 958, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1052, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2337 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2338 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2339 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 546, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 846, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2340 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2557, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 905, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |