Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 495, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2362 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 298, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 303, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2363 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 380, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 381, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2364 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 382, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 385, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2365 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 499, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 448, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2366 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 445, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 447, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2367 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 445, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 441, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2368 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2645, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 441, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2369 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 372, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 441, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2370 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối Bình Cát - Xóm Bình Cát - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 19, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 127tờ bản đồ số 10 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2371 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2757, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2757, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2372 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2680, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2756, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2373 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2940, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2943, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2374 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2934, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2837, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2375 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2939, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2893, tờ bản đồ số 07 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2376 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 4300, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2935, tờ bản đồ số 07 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2377 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2930, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 4333, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2378 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3034, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2835, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2379 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2833, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2754, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2380 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2919, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2923, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |