Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2890, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2925, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2382 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2751, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2931, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2383 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2675, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2677, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2384 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3097, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 2679, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2385 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3085, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3086, tờ bản đồ số 07 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2386 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1576, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1577, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2387 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1580, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1584, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2388 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 683, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1583, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2389 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1568, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 248, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2390 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 362, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 361, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2391 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 357, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 361, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2392 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 360, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 359, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2393 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 576, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 470, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2394 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 578, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2653, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2395 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2656, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 577, tờ bản đồ số 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2396 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 574, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 527, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2397 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 573, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 572, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2398 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 806 tờ 15 - đến thửa số 807, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2399 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 808 tờ 15 - đến thửa số 808, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2400 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1668 tờ 15 - đến thửa số 1670, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |