Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1665 tờ 15 - đến thửa số 1665, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2402 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2465 tờ 10 - đến thửa số 2502, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2403 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2132 tờ 10 - đến thửa số 2228, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2404 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 196 tờ 15 - đến thửa số 2827, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2405 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 446 tờ 15 - đến thửa số 541, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2406 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 539 tờ 15 - đến thửa số 717, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2407 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1155 tờ 15 - đến thửa số 1174, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2408 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1106 tờ 15 - đến thửa số 11204, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2409 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1255 tờ 15 - đến thửa số 1433, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2410 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1253 tờ 15 - đến thửa số 1521, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2411 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1526 tờ 15 - đến thửa số 1437, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2412 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1886 tờ 15 - đến thửa số 1996, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2413 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1886 tờ 15 - đến thửa số 1996, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2414 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1825 tờ 15 - đến thửa số 1827, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2415 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1924 tờ 15 - đến thửa số 1882, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2416 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1924 tờ 15 - đến thửa số 1882, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2417 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1524 tờ 15 - đến thửa số 2012, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2418 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2012 tờ 15 - đến thửa số 1826, tờ bản đồ số 15 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2419 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 996 tờ 15 - đến thửa số 1248, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2420 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2642 tờ 15 - đến thửa số 2017, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |