Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1735 tờ 15 - đến thửa số 1880, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2422 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1959 tờ 16 - đến thửa số 1897, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2423 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1220 tờ 16 - đến thửa số 1221, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2424 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 710 tờ 16 - đến thửa số 1230, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2425 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 701 tờ 15 - đến thửa số 610, tờ bản đồ số 16 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2426 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2721 tờ 15 - đến thửa số 1972, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2427 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2800 tờ 15 - đến thửa số 1958, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2428 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2326 tờ 10 - đến thửa số 273, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2429 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2228 tờ 10 - đến thửa số 788, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2430 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Văn Vương - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1154 tờ 15 - đến thửa số 1629, tờ bản đồ số 15 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2431 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1709 tờ 10 - đến thửa số 1710, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2432 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2015 tờ 11 - đến thửa số 2015, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2433 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 78 tờ 16 - đến thửa số 3975, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2434 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 77 tờ 16 - đến thửa số 86, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2435 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2017 tờ 11 - đến thửa số 2106, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2436 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2107 tờ 11 - đến thửa số 2003, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2437 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1896 tờ 11 - đến thửa số 1896, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2438 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1758 tờ 11 - đến thửa số 1758, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2439 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1754 tờ 11 - đến thửa số 1754, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2440 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2189 tờ 11 - đến thửa số 1756, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |