Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Đường lên nghĩa trang liệt sỹ huyện ( Từ thửa số 2326; 1127, tờ bản đồ số 05) - Ngã 3 trạm y tế xã ( đến thửa số 673; 1342, tờ bản đồ số 05) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2542 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 đèn đỏ ( từ thửa 812, tờ bản đồ số 02) - Đường lên nghĩa trang liệt sỹ huyện( đến thửa số 1095, 82 , tờ bản đồ số 05) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2543 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Cây xăng dầu Đà Sơn (tiếp giáp Khu đô thị vườn xanh thị trấn Đô Lương (từ thửa số 241, tờ bản đồ số 02) - ngã 3 đèn đỏ (đến thửa số 812, 959 tờ bản đồ số 02) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2544 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2545 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 219 tờ 19 - đến thửa số 220, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2546 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1386 tờ 19 - đến thửa số 1387, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2547 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 130 tờ 19 - đến thửa số 152, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2548 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2541 tờ 19 - đến thửa số 2652, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2549 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2541 tờ 16 - đến thửa số 2652, tờ bản đồ số 16 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2550 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1880 tờ 19 - đến thửa số 475, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2551 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 367 tờ 19 - đến thửa số 367, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2552 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 279 tờ 19 - đến thửa số 279, tờ bản đồ số 19 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2553 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 11 tờ 18 - đến thửa số 12, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2554 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 06 tờ 18 - đến thửa số 10, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2555 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1988 tờ 15 - đến thửa số 04, tờ bản đồ số 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2556 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1981 tờ 15 - đến thửa số 2765, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2557 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1973 tờ 15 - đến thửa số 1975, tờ bản đồ số 15 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2558 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục nhánh - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 24 tờ 19 - đến thửa số 98, tờ bản đồ số 19 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2559 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục nhánh - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 967 tờ 19 - đến thửa số 1020, tờ bản đồ số 19 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2560 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục nhánh - Xóm Văn Tân - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 969 tờ 19 - đến thửa số 1060, tờ bản đồ số 19 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |