Trang chủ page 134
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tỉnh lộ 533 - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1188, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 19 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2662 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7C - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 382, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 08 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2663 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2664 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đương giữa ( từ thửa số 189, tờ bản đồ số 08) - Trục đường giữa ( đến thửa số 80, tờ bản đồ số 07) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2665 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 498, tờ bản đồ số 08) - Trục đương giữa ( đến thửa số 461, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2666 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đương ngoài ( từ thửa số 1092, tờ bản đồ số 08) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa đất 1649, tờ bản đồ số 08) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2667 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 112, tờ bản đồ số 08) - Trục đường giữa ( đến thửa số 22, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2668 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 154, tờ bản đồ số 08) - Trục đường giữa ( đến thửa số 54, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2669 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 1901, tờ bản đồ số 08) - Trục đường giữa ( đến thửa số 24, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2670 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 273, tờ bản đồ số 08) - Trục đường ngoài ( đến thửa số 1669, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2671 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 161, tờ bản đồ số 08) - Trục đường giữa ( đến thửa số 449, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2672 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đương ngoài( từ thửa số 342, tờ bản đồ số 08) - Cuối trục đương ngoài ( đén thửa số 598, tờ bản đồ số 08) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2673 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 179, tờ bản đồ số 08) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 220, tờ bản đồ số 08) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2674 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa 9 Từ thửa số 894, tờ bản đồ số 08) - Giữa trục đương giữa ( đén thửa số 995, tờ bản đồ số 08) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2675 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Đầu dọc trục đường đê phia Đông ( từ thửa số 130, tờ bản đồ số 07) - Cuối dọc trục đường đê phía Đông ( đến thửa số 1139, tờ bản đồ số 07) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2676 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường ngoài ra nhà thờ giáo Xứ Bột Đà ( từ thửa số 42; 1204, tờ bản đồ số 07) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa số 34; 35, tờ bản đồ số 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2677 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường ngoài giáp Bãi ( từ thửa số 202; 208, tờ bản đồ số 07) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa số 1201, tờ bản đồ số 07) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2678 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Đầu dọc trục đường đê phía Tây ( từ thửa số 158, tờ bản đồ số 07) - Cuối dọc trục đường đê phía Tây ( đến thửa số 486, tờ bản đồ số 04) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2679 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 260; 261, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa ( đến thửa số 170; 171, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2680 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 1364; 1365, tờ bản đồ số 06) - Trục đường ngoài ( đến thửa số 275, tờ bản đồ số 06) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |