Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Hồng Sang (Thửa 1514, tờ 15) - Nguyễn Thị Châu (Thửa 1532, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
342 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Việt (Thửa 1556, tờ 15) - Bùi Thị Vinh (Thửa 392, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
343 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Bình (Thửa 347, tờ 15) - Nguyễn Cảnh Quý (Thửa 361, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
344 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Hòa (Thửa 338, tờ 15) - Nguyễn Đức An (Thửa 1553) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
345 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Ngọc Diễn (Thửa 313, tờ 15) - Hoàng Văn Đường (Thửa 322) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
346 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Kim Tứ (Thửa 332, tờ 15) - Trần Văn Lâm (Thửa 315, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
347 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Đức Dũng (Thửa 317, tờ 15) - Nguyễn Nguyễn Thắng (Thửa 1291, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
348 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Miên (Thửa 263, tờ 14) - Nguyễn Nguyên Đông (Thửa 288, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
349 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Đức Thìn (Thửa 334, tờ 15) - Hồ Đình Sơn (Thửa 1565, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
350 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Tiến (Thửa 300, tờ 15) - Nguyễn Hữu Vinh (Thửa 280, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
351 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Quyết (Thửa 277, tờ 15) - Kiều Thị Kiên (Thửa 265, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
352 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Thành (Thửa 271, tờ 15) - Phạm Đình Thắng (Thửa 259, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
353 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Đắc (Thửa 230, tờ 15) - Đào Danh Sửu (Thửa 240, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
354 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trương Thị Nhỏ (Thửa 207, tờ 15) - Hoàng Khắc Mại (Thửa 234, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
355 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đông Bài - Xã Đông Sơn | Nguyễn Bá Sơn (Thửa 139, tờ 03) - Hồ Thị Thu (Thửa 468, tờ 01) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
356 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông Bài - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Chương (Thửa 726, tờ 06) - Trần Văn Chín (Thửa 1413, tờ 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
357 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông Bài - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Cương (Thửa 728, tờ 06) - Nguyễn Cảnh Lợi (Thửa 1932, tờ 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
358 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông - Xã Đông Sơn | Nguyễn Hữu Hải (Thửa 536, tờ 06) - Trương Đình Tuấn (Thửa 454, tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
359 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Trung (Thửa 817, tờ 08) - Đào Danh Sỹ (Thửa 74, tờ số 08) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
360 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông Bài - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Tám (Thửa 1282, tờ 14) - Đậu Văn Minh (Thửa số 06, tờ 11) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |