Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Đồng (Thửa 653, tờ 07) - Hoàng Văn Minh (Thửa 243, tờ 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
422 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Vân (Thửa 1014, tờ 07) - Trần Kim Thế (Thửa 1040, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
423 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Cao Bá Hải (Thửa 1190, tờ 06) - Võ Văn Thắng (Thửa 1019, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
424 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Trần Thị Loan (Thửa 1202, tờ 06) - Nguyễn Thị Vân (Thửa 1203) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
425 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Sáu (Thửa 1731, tờ 03) - Hoàng Văn Bảy (Thửa 1736, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
426 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Lương (Thửa 1519, tờ 03) - Trần Văn Linh (Thửa 2021, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
427 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Thái Thị Nhương (Thửa 16, tờ 06) - Hoàng Văn Đức (Thửa 60, tờ 06) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
428 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Trần Văn Âu (Thửa 477, tờ 06) - Nguyễn Nguyên Tý (Thửa 634, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
429 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Trần Văn Cảnh (Thửa 1187, tờ 07) - Trần Văn Cảnh (Thửa 1188, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
430 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Liên (Thửa 561, tờ 08) - Nguyễn Danh Hà (Thửa 808, tờ 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
431 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Hà (Thửa 55, tờ 08) - Trương Thị Sửu (Thửa 813, tờ 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
432 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đình Chiền (Thửa 2194, tờ 16) - Trần Kim Cương (Thửa 1214, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
433 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Long (Thửa 1045, tờ 16) - Nguyễn Văn Ngọc (Thửa 1225, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
434 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Sơn (1193, tờ 16) - Kiều Đình Việt (Thửa 1224, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
435 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Kim Hồng (Thửa 1048, tờ 16) - Đậu Văn Sáng (Thửa 1139, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
436 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Hưng (Thửa 1130, tờ 16) - Tuất Hợi (Thửa 1922, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
437 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Thắng (Thửa 806, tờ 16) - Nguyễn Sỹ Tuấn (Thửa 1125, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
438 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Bùi Văn Thìn (Thửa 1134, tờ 16) - Nguyễn Sỹ Thành (Thửa 787, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
439 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Đậu Văn Hai (Thửa 1086, tờ 16) - Trương Đình Kinh (Thửa 1126, tờ 16) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
440 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Toàn (Thửa 845, tờ 16) - Hoàng Thị Phượng (Thửa 51, tờ 16) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |