Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đăng Trung (Thửa 1272, tờ 17) - Nguyễn Nguyên Sơn (Thửa 2423, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
462 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Khắc Nuôi (Thửa 872, tờ 17) - Đào Đức Hợi (Thửa 1013, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
463 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Tỵ (Thửa 2381, tờ 17) - Tăng Văn Bình (Thửa 1026, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
464 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Quang (Thửa 919, tờ 17) - Nguyễn Cảnh Niệm (Thửa 1035, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
465 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Thuận (Thửa 916, tờ 17) - Đào Xuân Cát (Thửa 992, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
466 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Đậu Văn Danh (Thửa 917, tờ 17) - Nguyễn Nguyên Dũng (Thửa 795, tờ 17) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
467 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Việt (Thửa 989, tờ 17) - Nguyễn Đình Cường (Thửa 1046, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
468 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Lê Văn Dục (Thửa 940, tờ 17) - Nguyễn Quang Vinh (Thửa 1051, tờ 17) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
469 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Tuyết (Thửa 2010, tờ 17) - Nguyễn Cảnh Tuấn (Thửa 2009, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
470 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Kim (Thửa 641, tờ 17) - Trần Kim Quế (Thửa 640, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
471 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Nguyên (Thửa 591, tờ 17) - Đào Thị Lâm (Thửa 2097, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
472 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Cao Bá Thân (Thửa 2033, tờ 17) - Nguyễn Sỹ Thành (Thửa 2148, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
473 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Triển (Thửa 517, tờ 16) - Nguyễn Văn Sơn (Thửa 2014, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
474 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Khánh (Thửa 500, tờ 17) - Trần Thị Xuân (Thửa 464, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
475 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Võ Văn Tý (Thửa 481, tờ 17) - Trần Hữu Cường (Thửa 2203, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
476 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Tuế (Thửa 435, tờ 17) - Hoàng Văn Dụng (Thửa 364, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
477 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Bắc (Thửa 408, tờ 17) - Nguyễn Danh Thi (Thửa 340, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
478 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Sơn (Thửa 350, tờ 17) - Nguyễn Cảnh Hoa (Thửa 317, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
479 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Danh (Thửa 325, tờ 17) - Trần Đức Hùng (Thửa 271, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
480 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Bình (Thửa 278, tờ 17) - Nguyễn Văn Trung (Thửa 255, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |