Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Hoa (từ thửa số 538, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Đức Cúc (đến thửa số 621, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
602 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Công Hồng (từ thửa số 462, tờ bản đồ số 18) - Bà Cao Thị Xuân (đến thửa số 537, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
603 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Xuân (từ thửa số 1964, tờ bản đồ số 18) - Ông NguyễnVăn Xuân (đến thửa số 1966, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
604 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Hoàng Thị Nghĩa (từ thửa số 326, tờ bản đồ số 18) - Ông NguyễnVăn Nga (đến thửa số 264, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
605 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Cường (từ thửa số 1979, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Cảnh Điệp (đến thửa số 2033, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
606 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Hoàng Thị Liên (từ thửa số 539, tờ bản đồ số 18) - Ông Ngô Trí Chính (đến thửa số 103, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
607 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Bùi Văn Vinh (từ thửa số 162, tờ bản đồ số 17) - Ông Trịnh Quang Dũng (đến thửa số 123, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
608 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Thí (từ thửa số 186, tờ bản đồ số 17) - Ông Trần Văn Bình (đến thửa số 928, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
609 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Đông (từ thửa số 184, tờ bản đồ số 17) - Ông Phan Bá Hòa (đến thửa số 126, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
610 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Đậu Danh (từ thửa số 1125, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Văn Thanh (đến thửa số 190, tờ bản đồ số 17) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
611 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Phạm Văn Cường (từ thửa số 212, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Xuân Định (đến thửa số 157, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
612 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Vinh (từ thửa số 1225, tờ bản đồ số 17) - Ông Bùi Văn Minh (đến thửa số 701, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
613 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Bá Sâm (từ thửa số 35, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Văn Sáu (đến thửa số 701, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
614 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Vi Thị Hướng (từ thửa số 134, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Xuân Thanh (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
615 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Thanh (từ thửa số 190, tờ bản đồ số 17) - Ông Nguyễn Văn Sáu (đến thửa số 701, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
616 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Xuân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trịnh Quang Bảo (từ thửa số 970, tờ bản đồ số 17) - Bà Đào Thị Tuệ (đến thửa số 137, tờ bản đồ số 18) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
617 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào Trường THCS - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A (từ thửa số 1100, tờ bản đồ số 17) - Giáp Giang Sơn Tây (đến thửa số 427, tờ bản đồ số 21) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
618 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Nguyễn Tạo- Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Sân bóng Đông Sơn (từ thửa số 1740, tờ bản đồ số 19) - Ông Nguyễn Hữu Minh (đến thửa số 1473, tờ bản đồ số 14) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
619 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Nguyễn Tạo- Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Đường Tỉnh lộ 538 (từ thửa số 848, tờ bản đồ số 22) - Ông Nguyễn Đức Quang (đến thửa số 1905, tờ bản đồ số 18) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
620 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tân Thịnh- Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Kiên (từ thửa số 777, tờ bản đồ số 11) - ÔngNguyễn Văn Cầm, Mỹ Hòa (đến thửa số 2273, tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |