Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Văn Giáp (từ thửa số 1330, tờ bản đồ số 23) - Ông Nguyễn Văn Hào (đến thửa số 90, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
722 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Sỹ Minh (từ thửa số 60, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Văn Vinh (đến thửa số 1796, tờ bản đồ số 23) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
723 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Quốc Thanh (từ thửa số 544, tờ bản đồ số 25) - Bà Đặng Thị Hạnh (đến thửa số 227, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
724 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Quốc Thanh (từ thửa số 585, tờ bản đồ số 22) - Bà Bùi Thị Thái (đến thửa số 569, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
725 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 724, tờ bản đồ số 24) - Ông Phạm Văn Tứ (đến thửa số 969, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
726 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 143, tờ bản đồ số 24) - Ông Nguyễn Danh Thủy (đến thửa số 87, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
727 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Nhà VH Liên Giang cũ (từ thửa số 731, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Xuân Thiết (đến thửa số 768, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
728 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Bá Nhân (từ thửa số 1758, tờ bản đồ số 25) - Ông Nguyễn Bá Nhân (đến thửa số 1755, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
729 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A (từ thửa số 1042, tờ bản đồ số 25) - Trung Đoàn 1 (đến thửa số 955, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
730 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 964, tờ bản đồ số 24) - Ông Nguyễn Văn Trọng (đến thửa số 582, tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
731 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 980, tờ bản đồ số 24) - Ông Nguyễn Văn Minh (đến thửa số 1269, tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
732 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xóm Đồng Mè - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A (từ thửa số 889, tờ bản đồ số 22) - Giáp Giang Sơn Tây (đến thửa số 871, tờ bản đồ số 22) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
733 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Cầm (từ thửa số 306, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Huy (đến thửa số 1116, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
734 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Phạm Văn Hồng (từ thửa số 322, tờ bản đồ số 11) - Bà Nguyễn Thị Kiệm (đến thửa số 17, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
735 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Bá Bưởi (từ thửa số 324, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Minh (đến thửa số 110, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
736 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Lực (từ thửa số 781, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Văn Bình (đến thửa số 235, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
737 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đình Xuân (từ thửa số 158, tờ bản đồ số 11) - Bà Trần Thị Bích Liên (đến thửa số 157, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
738 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Ngô Đức Tâm (từ thửa số 766, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Bá Hòa (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
739 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Trang (từ thửa số 823, tờ bản đồ số 11) - Bà Trần Thị Nga (đến thửa số 194, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
740 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Chất (từ thửa số 834, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Đình Trung (đến thửa số 23, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |