Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Bùi Văn Hường. Thửa đất số 1406; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Trần Văn Nông. Thửa đất số 826; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
982 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Lương Thị Khả. Thửa đất số 839; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Bùi Thế Giang. Thửa đất số 967; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
983 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Văn Lâm. Thửa đất số 968; Tờ bản đồ số 14. - Nhà Văn hóa xóm 8 cũ. Thửa đất số 1316; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
984 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Huy Dũng. Thửa đất số 842; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Nguyễn Đình Phan. Thửa đất số 2285; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
985 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Đình Hiền. Thửa đất số 543; Tờ bản đồ số 14 - Nhà ông Lê Tiến Bình. Thửa đất số 338; Tờ bản đồ số 13. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
986 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Nga. Số thửa 283; Tờ bản đồ số 14 - Nhà ông Nguyễn Hữu Hà; Số thửa 354; Tờ bản đồ số 13 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
987 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nam. Thửa đất số 2303; Tờ bản đồ số 14. - Nhà bà Trinh. Số thửa 468; Tờ bản đồ số 8 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
988 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Minh. Thửa đất số 248; Tờ bản đồ số 8 - Nhà ông Lê Văn Phúc. Thửa đất số 52; Tờ bản đồ số 14. | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
989 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường huyện: Đường Nam - Bắc - Đặng - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Tiến Hữu. Thửa đất số 1056; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Minh. Thửa đất số 74; Tờ bản đồ số 7. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
990 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Huyện: Đường Hậu Cứ - Xã Nam Sơn | Thửa đất số 432; Tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Lê Văn Nam Xóm 1. Thửa đất số 194; Tờ bản đồ số 19 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
991 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tỉnh lộ 533 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Đinh Thị Hồng Vinh (Cổng chợ Hàng Phượng). Thửa đất số 275; Tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Trần Cảnh Dương. Thửa đất số 343; tờ bản đồ số 16. | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
992 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Đô (Giáp với xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn). Thửa đất số 6; tờ bản đồ số 5. - Nhà ông Lê Tiến Thiêm. Thửa đất số 831; Tờ bản đồ số 7 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
993 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
994 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Tân - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Đồng (từ thửa số 1194, tờ bản đồ số 7) - Ông Nguyễn Văn Hợp (đến thửa số 179, tờ bản đồ số 7) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
995 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Tân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hữu Trình (từ thửa số 2764, tờ bản đồ số 13) - Ông Trần Nam (đến thửa số 64, tờ bản đồ số 13) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
996 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Tân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Lợi (từ thửa số 201, tờ bản đồ số 13) - Ông Nguyễn Đình Mùi (đến thửa số 802, tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
997 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Tân - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Giang (từ thửa số 730, tờ bản đồ số 7) - Ông Nguyễn Sỹ Toản (đến thửa số 828, tờ bản đồ số 7) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
998 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Thông (từ thửa 720 tờ 03) - Bùi Văn An (đến thửa 1531 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
999 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Phượng (từ thửa 684 tờ 03) - Bà Bùi Thị Lự (đến thửa 735 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1000 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Quang (tư thửa 634 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Thạnh (đến thửa 998 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |