Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Thường (từ thửa 08 tờ 07) - Ông Lê Phi Hiển (đến thửa 91 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1022 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Huấn (từ thửa 107 tờ 07) - Ông Lê Văn Cường (đến thửa 1554 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1023 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Khánh (từ thửa 1510 tờ 07) - Ông Bùi Thế Khánh (đến thửa 1510 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1024 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Đường (từ thửa 1502,219 tờ 07) - Ông Lê Hữu Sửu (đến thửa 2642 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1025 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Minh Thuận (từ thửa 2641 tờ 07) - Ông Bùi Thế Đường (đến thửa 110 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1026 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Khánh (từ thửa 1508 tờ 07) - Ông Bùi Thế Cận (đến thửa 222 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1027 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Thảnh (từ thửa 218 tờ 07) - Ông Lê Văn Hiệp (đến thửa 428 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1028 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thực (từ thửa 11 tờ 07) - Ông Bùi Văn Canh (đến thửa 191 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1029 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Tín (từ thửa 524 tờ 07) - Ông Lê hữu trung (đến thửa 545 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1030 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Linh(từ thửa 456 tờ 07) - Ông Bùi Thế Viêm (đến thửa 523 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1031 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoan (từ thửa 11 tờ 06) - Ông Lê Văn huynh (đến thửa 13 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1032 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Kỳ (từ thửa 17 tờ 06) - Ông Đậu Văn Dũng (đến thửa 18 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1033 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Duật (từ thửa 22 tờ 06) - Ông Giáp (đến thửa 21 tờ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1034 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê DĐăng Chi (từ thửa 432 tờ 07) - Ông Bùi Văn Sâm (đến thửa 453 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1035 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Hồng (từ thửa 1506 tờ 07) - Ông Bùi Viết Thuần (đến thửa 452 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1036 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thạch (từ thửa 2657 tờ 07) - Ông Nguyễn Đình Hồng (đến thửa 1506 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1037 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Quang (từ thửa 217 tờ 07) - Ông Trần Hữu Thạch (đến thửa 2657 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1038 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Tâm (từ thửa 451 tờ 07) - Ông Trần Văn Quang (đến thửa 217 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1039 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Bật (từ thửa 215 tờ 07) - Ông Lê Văn Kỳ (đến thửa 324 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1040 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Trâần Thị Mai (từ thửa 213 tờ 07) - Ông Hoàng Tôn Thắng (đến thửa 325 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |