Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Võ Trọng Sáng (từ thửa 102 tờ 07) - Ông Lê Hữu Sửu (đến thửa 211 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1042 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Canh (từ thửa 196 tờ 07) - Ông Bùi Văn Hà (đến thửa 210 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1043 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Ích (từ thửa 106 tờ 07) - Ông Bùi Xuân Khang (đến thửa 92 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1044 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần văn Quang (từ thửa 216 tờ 07) - Nguyễn Đình Tích (đến thửa 106 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1045 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn trí (từ thửa 323 tờ 07) - Ông Trần Văn Quang (đến thửa 216 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1046 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Hào ( từ thửa 209 tờ 07) - Bà Lê thị An (đến thửa 450 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1047 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Bá (từ thửa 02 tờ 07) - Bà Cao Thị Thưởng (đến thửa 94 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1048 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Hiển (từ thửa 98 tờ 07) - Ông Bùi Thế Đại (đến thửa 206 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1049 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Xuân Túc (từ thửa 200 tờ 07) - Ông Nguyễn Đình Toàn (đến thửa 204 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1050 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Lộc (từ thửa 330 tờ 07) - Ông Phạm Công Thanh (đến thửa 333 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1051 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Lợi (từ thửa 439 tờ 07) - Ông Lê Đăng Tiến (đến thửa 447 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1052 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Dần (từ thửa 448 tờ 07) - Ông Lê Văn Dần (đến thửa 448 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1053 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Xuân Trình (từ thửa 596;597 tờ 07) - Ông Trần Văn Mạo (đến thửa 2637,2638,542 tờ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1054 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Viêm (từ thửa 449 tờ 07) - Ông Trần Xuân Túc (đến thửa 336 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1055 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Khắc Dung (từ thửa 679 tờ 07) - Ông Hoàng Thúc Mạnh (đến thửa 526 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1056 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Sỹ (từ thửa 528 tờ 07) - Bà Bùi Thế Lợi (đến thửa 614 tờ 07) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1057 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Xuân (từ thửa 540 tờ 07) - Ông Trần Văn Bích (đến thửa 530 tờ 07) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1058 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Hoài (từ thửa 613 tờ 07) - Ông lê Công Minh (đến thửa 736 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1059 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Sơn (từ thửa 602 tờ 07) - Ông lê Văn Phúc (đến thửa 736 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1060 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Vinh (từ thửa 806 tờ 07) - Ông Lê Công Minh (đến thửa 669 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |