Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Hợp (từ thửa 77 tờ 02) - Mai Văn Tiến (đén thửa 83 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1122 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Phoa (từ thửa 141 tờ 02) - Mai Văn Tiếu (đến thửa 84 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1123 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Huynh (từ thửa 61 tờ 02) - Bà Nguyễn Thị Minh (đến thửa 142 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1124 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Lan (từ thửa 317 tờ 02) - Ông Tô Hoài Bao (đến thửa 80 tờ 02) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1125 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Huynh (từ thửa 151 tờ 02) - Ông Nguyễn Thế Sửu (đến thửa 186 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1126 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Hữu Trức (từ thửa 149 tờ 02) - Bà Bùi Thị Biên (đến thửa 104 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1127 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Loan (từ thửa 108 tờ 02) - Ông Mai Văn Sỹ (đến thửa 148 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1128 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Niệm (từ thửa 147 tờ 02) - Ông Mai Văn Sửu (đến thửa 105 tờ 02) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1129 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Doãn Tý (từ thửa 66 tờ 04) - Ông Trần Văn Sen (đến thửa 1952 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1130 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Thành (từ thửa 22 tờ 04) - Ông Cao Tiến trung (đến thửa 149 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1131 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê huy Viêm (từ thửa 105 tờ 04) - Ông Trần Đình Hải (đến thửa 21 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1132 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Hùng (từ thửa 71 tờ 04) - Bà Lê Thị Chung (đến thửa 18 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1133 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Hoan (từ thửa 26 tờ 04) - Bà Nguyễn thị Tem (đến thửa 70 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1134 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Thơu (từ thửa 2778 tờ 04) - Bà Lê Thị Lộc (đến thửa 20 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1135 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Thanh Hương (từ thửa 103 tờ 04) - Bà Lê thị Lệ (đến thửa 16 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1136 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Phương (từ thửa 2782 tờ 04) - Ông Lê Văn Thái (đến thửa 15 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1137 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Giảng (từ thửa 1981 tờ 04) - Bà Hoàng Thị Nhàn (đến thửa 101 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1138 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Công (từ thửa 204 tờ 04) - Ông An (đến thửa 247 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1139 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Tâm (từ thửa 205 tờ 04) - Ông Trần Hữu Thị (đến thửa 305 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1140 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Thúc Hoành (từ thửa 249 tờ 04) - Bà Lê Thị Thưởng (đến thửa 304 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |