Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Cao Tiến Tuấn (từ thửa 322 tờ 04) - Ông Cao Tiến Quý (đến thửa 1960 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1142 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Văn Doãn (từ thửa 206 tờ 04) - Bà Bùi Thị Hiên (đến thửa 303 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1143 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Hiên (từ thửa 1970 tờ 04) - Ông Lê Đức Vân (đến thửa 193 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1144 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Minh (từ thửa 165 tờ 04) - Mai Văn Vinh (đến thửa 252 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1145 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Xuân quỳnh (từ thửa 211 tờ 04) - Ông Phan Văn Phú (đến thửa 190 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1146 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Sâm (từ thửa 55 tờ 04) - Ông Lê huy Thúy (đến thửa 77 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1147 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Chậu (từ thửa 12 tờ 04) - Ông Lê Đại Phao (đến thửa 2734 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1148 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Viết Hiền (từ thửa 33 tờ 04) - Ông Lê Văn Lan (đến thửa 79 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1149 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đình Mượi (từ thửa 52 tờ 04) - Ông Nguyễn Trọng Tịnh (đến thửa 2851 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1150 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Quyển (từ thửa 34 tờ 04) - Ông Lê Văn Ngạc (đến thửa tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1151 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Chính (từ thửa 36 tờ 04) - Ông Đặng Đức Tơ (đến thửa 50 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1152 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Tuyết (từ thửa 46 tờ 04) - Bà Lê thị Tý (đến thửa 49 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1153 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Hường (từ thửa 37 tờ 04) - Ông Lê Đình Minh (đến thửa 82 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1154 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Được (từ thửa 07 tờ 04) - Bà Trần Thị Liệu (đến thửa 81 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1155 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Công Thuận (từ thửa 233 tờ 04) - Ông Đặng Duy Ngân (đến thửa 169 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1156 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Ngọc Cầu (từ thửa 170 tờ 04) - Ông Mai Văn Mùi (đến thửa 232 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1157 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Trung (từ thửa 230 tờ 04) - Ông Lê Văn Tý (đến thửa 171 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1158 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hải Châu (từ thửa 257 tờ 04) - Ông Nguyễn Bá Sự (đến thửa 1987 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1159 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Hoàn (từ thửa 174 tờ 04) - Ông Đặng Đức Hòa (đến thửa 2012 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1160 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Đinh Phi Trường (từ thửa 2083 tờ 04) - Ông Nguyễn Văn Cảnh (đến thửa 134 tờ 04 ) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |