Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Am (từ thửa 1971 tờ 04) - Ông Nguyễn Cảnh Lưu (đến thửa 261 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1162 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Vịnh (từ thửa 275 tờ 04) - Ông Lê Văn Chất (đến thửa 2779 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1163 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Vy (từ thửa 264 tờ 04) - Ông Nguyễn Bá Thuận (đến thửa 274 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1164 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Tô Văn Đường (từ thửa 223 tờ 04) - Bà Mai Thị Phúc (đến thửa 363 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1165 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Trọng Hòa (từ thửa 01 tờ 04) - Ông Tô Văn Định (đến thửa 1968 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1166 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Đặng Thị Khai (từ thửa 85 tờ 04) - Ông Lê Đình Thám (đến thửa 2798 tờ 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1167 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Mừng (từ thửa 2007 tờ 04) - Bà Lê Thị Uy (đến thửa 42 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1168 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Hoa (từ thửa 03 tờ 03) - Ông Mai Văn Trung (đến thửa 09 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1169 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Sáu (từ thửa 13 tờ 03) - Ông Lê Đình Toán (đến thửa 02 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1170 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Bá Thỏa (từ thửa 10 tờ 03) - Ông Tô Văn Thực (đến thửa 16 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1171 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 3 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Vị (từ thửa 17 tờ 03) - Ông Nguyễn Văn Hồng (đến thửa 20 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1172 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Phạm Kim Quý (từ thửa 1364 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Trí (đến thửa 1424 tờ 03) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1173 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Văn Tuấn (từ thửa 1373 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Trí (đến thửa 1423 tờ 03) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1174 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Thắng (từ thửa 164 tờ 03) - Ông Đặng Duy Bảo (đến thửa 207 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1175 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Tiền (từ thửa 208 tờ 03) - Bà Hoàng Thị Hằng (đến thửa 1534 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1176 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Văn Nghĩa (từ thửa 1391 tờ 03) - Bà Nguyễn Thị Dung (đến thửa 1392 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1177 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Quế (từ thửa 1532 tờ 03) - Ông Lê Hữu Truyền (đến thửa 324 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1178 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Lý (từ thửa 319 tờ 03) - Ông Trần Xuân Bình (đến thửa 395 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1179 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Võ Thanh Bình (từ thửa 210 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Tài (đến thửa 1398 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1180 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Lâm (từ thửa 321 tờ 03) - Ông Bùi Thế Hòai (đến thửa 394 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |