Trang chủ page 64
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1261 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2 - Xã Đặng Sơn | Tuyến giữa từ nhà bà Thúy (từ thửa số ;453;452 tờ bản đồ số 7) - đến nhà ông Tuấn (đến thửa số 571 tờ bản đồ số 7 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1262 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2 - Xã Đặng Sơn | từ Trương THCS (từ thửa số ; 494 tờ bản đồ số 3) - đến nhà ông Sơn (đến thửa số 557;558 tờ bản đồ số 7 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1263 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà bà Vinh (từ thửa số 318;274; tờ bản đồ số7) - đến nhà Cao tiến Sáng (đến thửa số 294;293 tờ bản đồ số 7 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1264 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các trục ngõ nhỏ xóm 1còn lại` - Xã Đặng Sơn | (từ thửa số 95;133 tờ bản đồ số 7) - (đến thửa số 114;116 tờ bản đồ số 7 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1265 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 1 - Xã Đặng Sơn | từ nhà ông Tân (từ thửa số 184;214 tờ bản đồ số 7) - đến nhà đến ông Hợi (đến thửa số 1190;201 tờ bản đồ số 7 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1266 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 1 - Xã Đặng Sơn | từ nhà bà UBND (từ thửa số 150 tờ bản đồ số 7) - đến nhà ông Kiểu (đến thửa số 125, tờ bản đồ số 7 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1267 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 1 - Xã Đặng Sơn | từ nhà anh Hải (từ thửa số 1364 tờ bản đồ số 7) - đến nhà ông Vỵ (đến thửa số 70, tờ bản đồ số 7 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1268 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4;5 - Xã Đặng Sơn | Tuyến từ nhà văn hóa xóm 5 (từ thửa số 176;152;153tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 68;64 tờ bản đồ số 4 ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1269 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4;5 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Đường vùng Hồ từ nhà ông Thược (từ thửa số 495;608;2533;263tờ bản đồ số 5) - đến giáp nam sơn nhà ông Nam (đến thửa số 15;2263 tờ bản đồ số 4 ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1270 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2,3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến giữa từ nhà ông Dũng (từ thửa số 312 tờ bản đồ số 7) - đến nhà bà Đông (đến thửa số 597;594 tờ bản đồ số 7 ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1271 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2,3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến giữa từ nhà bà Hương (từ thửa số 459 tờ bản đồ số 7) - đến nhà ông Lĩnh (đến thửa số 6307 tờ bản đồ số 7 ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1272 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến đường giửa xóm 1,2 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hồng (từ thửa số 40 tờ bản đồ số 02) - đến nhà anh ông Cừ (đến thửa số 1341;188 ; tờ bản đồ số 7 ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1273 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến đường Đê Sông Lam xóm 1,2,3 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hảo (từ thửa số 09 tờ bản đồ số 02) - đến nhà anh đến Chử Văn Nguyễn (đến thửa số ; tờ bản đồ số 11 ) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1274 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam, Bắc, Đặng - Xã Đặng Sơn | từ giáp đường QL7 xã Đặng Sơn nhà ông Tụng (từ thửa số 541 tờ bản đồ số 7) - đến hết xóm 1 xã Đặng Sơn (đến thửa số 152 tờ bản đồ số 2,3 ) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1275 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Quốc lộ 7 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà bà Chín xóm 4 xã Đặng Sơn (từ thửa số2517 tờ bản đồ số 05) - đến giáp Nam Sơn nhà nguyễn Văn Quỳnh xóm 5 xã Đặng Sơn (đến thửa số 140 tờ bản đồ số 04 ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1276 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Quốc lộ 7 - Xã Đặng Sơn | Từ Cầu Đô Lương (từ thửa số 11; tờ bản đồ số 11) - nhà anh san xóm 3 xã Đặng Sơn (đến thửa số 2110 tờ bản đồ số 6 ) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1277 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1278 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Sơn (từ thửa 931 tờ 09) - Ông Lê Viết Hiển (đến thửa 561 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1279 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Thảo (từ thửa 429 tờ 09) - Ông Lê Viết Sinh (đến thửa 476 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1280 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đức Sâm (từ thửa 516 tờ 09) - Ông Lê Đức Minh (đến thửa 472 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |